Có 2 kết quả:
倒换 dǎo huàn ㄉㄠˇ ㄏㄨㄢˋ • 倒換 dǎo huàn ㄉㄠˇ ㄏㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take turns
(2) to rotate (responsibility)
(2) to rotate (responsibility)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to take turns
(2) to rotate (responsibility)
(2) to rotate (responsibility)
Bình luận 0